Có 2 kết quả:
先帝遗诏 xiān dì yí zhào ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄧˊ ㄓㄠˋ • 先帝遺詔 xiān dì yí zhào ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄧˊ ㄓㄠˋ
xiān dì yí zhào ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄧˊ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous edict of former emperor
(2) Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
(2) Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
Bình luận 0
xiān dì yí zhào ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄧˊ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous edict of former emperor
(2) Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
(2) Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
Bình luận 0